🌟 -으랴

vĩ tố  

1. 여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

1. VỪA... VỪA..., NÀO LÀ... NÀO LÀ...: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa định làm hết mọi việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점원은 주문을 받으랴 계산을 하랴 정신이 없다.
    The clerk is busy taking orders and making calculations.
  • Google translate 승규는 노래하랴, 술 마시랴, 안주 먹으랴 바쁘다.
    Seung-gyu is busy singing, drinking, and drinking.
  • Google translate 아이스크림 장수는 아이스크림을 주랴 손님에게 돈을 받으랴 무척 바쁘다.
    The ice cream seller is very busy giving ice cream and receiving money from customers.
  • Google translate 수업은 어때?
    How's your class?
    Google translate 선생님 설명을 들으랴, 필기를 받아 적으랴 정신이 없어.
    I'm busy listening to the teacher's explanation or taking notes.
Từ tham khảo -랴: 여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

-으랴: -eurya,たり,,,,,vừa... vừa..., nào là... nào là...,ไหนจะ...ไหนจะ..., ไหนจะ...ไหนจะ...อีก,sekaligus, dan juga,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)