🌟 만치

Trợ từ  

1. 앞의 말과 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.

1. BẰNG, NHƯ: Trợ từ thể hiện mức độ tương tự hoặc giống với từ ngữ phía trước

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만치.
    Enough.
  • Google translate 나만치.
    Na man-chi.
  • Google translate 옛날만치.
    Old manch.
  • Google translate 사람만치.
    As big as him.
  • Google translate 산만치.
    This distraction.
  • Google translate 나도 달리기라면 너만치 잘 할 수 있다.
    I can do as well as you can with running.
  • Google translate 올해도 작년만치 장사가 잘 됐으면 좋겠다.
    I hope the business goes well this year.
  • Google translate 너도 그만치 나이를 먹었으면 이제 철 좀 들어라.
    If you're old enough, grow up now.
  • Google translate 날씨가 정말 풀렸다.
    The weather has really warmed up.
    Google translate 응. 어제부터 따뜻하더니 오늘도 어제만치 날씨가 좋네.
    Yeah. it's been warm since yesterday, and today's weather is as nice as yesterday.
Từ đồng nghĩa 같이: 앞의 말과 특성이 서로 비슷함을 나타내는 조사., 앞의 말이 나타내는 때를 강조하…
Từ đồng nghĩa 마냥: 모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 만큼: 앞에 말한 내용과 비슷한 정도나 한도임을 나타내는 조사.
Từ đồng nghĩa 처럼: 모양이나 정도가 서로 비슷하거나 같음을 나타내는 조사.

만치: manchi,だけ。ほど,,,,хэмжээнд, шиг,bằng, như,เหมือนกับ..., อย่างกับ..., เท่ากับ...,seperti, selayaknya,словно; такой, как; так же, как; настолько,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만치 ()

📚 Annotation: 명사나 조사의 바로 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48)