🌟 친환경 (親環境)

  Danh từ  

1. 자연환경을 손상시키지 않으며 그대로의 상태와 잘 어울리는 일.

1. SỰ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG, SỰ VÌ MÔI TRƯỜNG: Việc không làm tổn hại môi trường tự nhiên và hòa hợp với trạng thái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친환경 개발.
    Eco-friendly development.
  • Google translate 친환경 건축.
    Eco-friendly architecture.
  • Google translate 친환경 기술.
    Eco-friendly technology.
  • Google translate 친환경 도시.
    An eco-friendly city.
  • Google translate 친환경 소재.
    Green material.
  • Google translate 친환경 식품.
    Eco-friendly food.
  • Google translate 친환경 연료.
    Eco-friendly fuel.
  • Google translate 친환경 제품.
    Eco-friendly products.
  • Google translate 오염 물질을 배출시키지 않는 친환경 자동차가 개발되었다.
    Eco-friendly cars have been developed that do not emit pollutants.
  • Google translate 태양열이나 수력, 풍력 등과 같은 친환경 에너지가 주목받고 있다.
    Eco-friendly energy such as solar, hydro, wind, etc. is attracting attention.
  • Google translate 저는 꼭 농약을 안 친 친환경 농산물로 음식을 해요.
    I make sure i'm not pesticide-free, eco-friendly.
    Google translate 저도 아이가 생긴 후부터는 음식 재료에 신경을 써요.
    I also care about food ingredients after i have a baby.

친환경: being eco-friendly,かんきょうしんわ【環境親和】。かんきょうにやさしいこと【環境に優しいこと】,(n.) écologique, biologique, respect de l'environnement,ambiental, ecológico,صديقة للبيئة,байгаль орчинд ээлтэй,sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường,ความเป็นมิตรกับสิ่งแวดล้อม, ความไม่เป็นพิษต่อสิ่งแวดล้อม, การไม่ทำลายสภาพแวดล้อม, สภาพแวดล้อมทางธรรมชาติที่สมบูรณ์,ramah lingkungan,экологически чистая среда,绿色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친환경 (친환경)
📚 Từ phái sinh: 친환경적: 자연환경을 오염하지 않고 자연 그대로의 환경과 잘 어울리는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

📚 Annotation: 주로 '친환경 ~'로 쓴다.

🗣️ 친환경 (親環境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)