🌟 침몰되다 (沈沒 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침몰되다 (
침몰되다
)
📚 Từ phái sinh: • 침몰(沈沒): 배 등이 물속에 가라앉음., (비유적으로) 세력이나 기운 등이 약해짐.
🗣️ 침몰되다 (沈沒 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 고속정이 침몰되다. [고속정 (高速艇)]
- 유조선이 침몰되다. [유조선 (油槽船)]
🌷 ㅊㅁㄷㄷ: Initial sound 침몰되다
-
ㅊㅁㄷㄷ (
충만되다
)
: 한껏 채워져 가득해진 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỢC SUNG MÃN, ĐƯỢC DƯ DẬT, ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC TRÀN ĐẦY: Được cho vào hết cỡ nên có vẻ được tràn trề. -
ㅊㅁㄷㄷ (
천명되다
)
: 어떤 사실이나 생각, 입장 등이 분명히 드러내어져 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÍ GIẢI, ĐƯỢC LÀM RÕ: Sự việc, suy nghĩ hay lập trường nào đó được thể hiện rõ nên được làm sáng tỏ. -
ㅊㅁㄷㄷ (
침몰되다
)
: 배 등이 물속에 가라앉게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM: Tàu bè... bị chìm xuống nước. -
ㅊㅁㄷㄷ (
촉망되다
)
: 잘되기를 바라고 기다리게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÔNG ĐỢI, ĐƯỢC GỬI GẮM HY VỌNG: Được mong ước và được chờ đợi là sẽ tốt đẹp.
• Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191)