🌟 -ㄹ게

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 행동을 할 것을 듣는 사람에게 약속하거나 의지를 나타내는 종결 어미.

1. SẼ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói cho biết hay hứa với người nghe sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 점심은 내가 살게.
    Lunch is on me today.
  • Google translate 나 잠시 화장실에 다녀올게.
    I'm going to the bathroom for a while.
  • Google translate 미국에 갔다 와서 다시 연락할게.
    I'll call you back when i get back from america.
  • Google translate 이제부턴 담배도 끊고 술도 줄일게.
    I'll quit smoking and drink less from now on.
  • Google translate 늦었는데 집에 안 가니?
    Aren't you going home when you're late?
    Google translate 먼저 가. 난 할 일이 남아서 조금만 더 있다가 갈게.
    Go ahead. i have work to do, so i'll be there in a little while.
Từ tham khảo -을게: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 어떤 행동을 할 것을 듣는 사람에게 약속하거나 의…

-ㄹ게: -lge,よ。からね,,,,,sẽ,จะ..., จะ...นะ, จะ...เอง,akan, mau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)