🌟 종속적 (從屬的)

Danh từ  

1. 어떤 것에 딸려 붙어 있는 것.

1. TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC: Sự đang được gắn kèm theo cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종속적인 대상.
    Dependent targets.
  • Google translate 종속적인 성격.
    A dependent character.
  • Google translate 종속적인 지위.
    Dependent status.
  • Google translate 종속적으로 따라오다.
    Follow subordinately.
  • Google translate 종속적으로 이루어지다.
    Dependent.
  • Google translate 힘이 약한 나라와 강대국 사이의 무역은 종속적으로 이루어질 수밖에 없었다.
    Trade between a weak country and a great power was bound to take place subordinately.
  • Google translate 여성 운동가는 여성이 남성과의 종속적인 관계에서 벗어나서 자주성을 가져야 한다고 주장했다.
    The female activist argued that women should have independence from their subordinated relationship with men.
  • Google translate 우리 회사가 드디어 자체 브랜드를 만드는 거야?
    Is our company finally making its own brand?
    Google translate 응, 이제 종속적인 위치에서 벗어나서 사업을 진행해 보려고.
    Yes, i'm going to get out of my subordinate position and start my business.

종속적: being subordinate,じゅうぞくてき【従属的】,(n.) dépendant, subalterne, auxiliaire,dependiente, subordinado,ثانويّ ، تابع,хараат,tính phụ thuộc, tính lệ thuộc,ที่อยู่ในสังกัด, ที่อยู่ในบังคับบัญชา, ที่ขึ้นอยู่ในสังกัด, ที่ติดอยู่ใน,bersubordinatif,подчинённый,从属的,附属的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종속적 (종속쩍)
📚 Từ phái sinh: 종속(從屬): 자기 스스로 하는 것이 없이 주가 되는 것에 딸려 붙음.

🗣️ 종속적 (從屬的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78)