🌟 친목 (親睦)

Danh từ  

1. 서로 친하여 화목함.

1. SỰ THÂN TÌNH, SỰ HÒA THUẬN: Sự thân thiết và hòa thuận với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜 친목.
    A long friendship.
  • Google translate 친목 단체.
    Friendship groups.
  • Google translate 친목 모임.
    Friendship meetings.
  • Google translate 친목이 두텁다.
    Friendly.
  • Google translate 친목을 다지다.
    Strengthen friendship.
  • Google translate 친목을 도모하다.
    Promote friendship.
  • Google translate 우리는 학창 시절에 아주 친했던 만큼 그 친분을 계속 유지하기 위해 한 달에 한 번씩 친목 모임을 가지기로 했다.
    As we were very close in our school days, we decided to have a social gathering once a month to keep the friendship going.
  • Google translate 우리 회사에서는 사원들끼리 친목을 도모하기 위해 회식 자리를 많이 갖는 편이다.
    In our company, employees tend to have a lot of company dinners to promote friendship.
  • Google translate 회사에서 동아리 같은 거 만든다던데 같이 가입할래?
    I heard the company is making a club or something. do you want to join together?
    Google translate 그래. 이 기회에 다른 사람들하고 친목도 다지고 친해져 보자.
    Yes. let's take this opportunity to get along with other people and get closer.

친목: amity; friendship,しんぼく【親睦】,relation amicale, rapprochement, entente,amistad, intimidad, fraternidad,صداقة، ألفة,найрамдал, эв эе, нөхөрлөл,sự thân tình, sự hòa thuận,มิตรภาพ, ความสนิทสนม, ความใกล้ชิดสนิทสนม,persahabatan, keakraban,дружба,亲睦,和睦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친목 (친목) 친목이 (친모기) 친목도 (친목또) 친목만 (친몽만)
📚 Từ phái sinh: 친목하다: 서로 친하여 화목하다.

🗣️ 친목 (親睦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23)