🌟 체계성 (體系性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체계성 (
체계썽
) • 체계성 (체게썽
)
🌷 ㅊㄱㅅ: Initial sound 체계성
-
ㅊㄱㅅ (
초고속
)
: 더할 수 없을 정도로 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 SIÊU TỐC: Tốc độ rất nhanh đến mức không thể hơn. -
ㅊㄱㅅ (
철공소
)
: 쇠로 여러 가지 기구를 만드는 작은 공장.
Danh từ
🌏 LÒ RÈN, XƯỞNG ĐỒ SẮT: Xưởng nhỏ làm nhiều loại khí cụ bằng sắt. -
ㅊㄱㅅ (
참고서
)
: 살펴서 도움을 얻을 수 있는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH THAM KHẢO: Sách có thể xem và nhận được sự giúp đỡ. -
ㅊㄱㅅ (
책걸상
)
: 책상과 의자.
Danh từ
🌏 BỘ BÀN GHẾ, BÀN GHẾ: Bàn và ghế. -
ㅊㄱㅅ (
철광석
)
: 철을 포함하고 있어서 철을 뽑아내는 원료로 쓰이는 광석.
Danh từ
🌏 QUẶNG SẮT: Quặng có chứa sắt được dùng làm nguyên liệu lấy sắt. -
ㅊㄱㅅ (
청구서
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY THỈNH CẦU, GIẤY YÊU CẦU: Giấy tờ ghi lại nội dung yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật... -
ㅊㄱㅅ (
체계성
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체를 이룬 특성이나 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Trạng thái hay đặc tính tạo thành tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱㅅ (
총결산
)
: 일을 마무리함. 또는 그런 결과.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG KẾT: Sự kết thúc công việc. Hoặc kết quả như vậy. -
ㅊㄱㅅ (
치고서
)
: 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 VỚI, ĐỐI VỚI: Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ. -
ㅊㄱㅅ (
찰과상
)
: 무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처.
Danh từ
🌏 VẾT XƯỚC, VẾT TRẦY XƯỚC: Vết thương phát sinh do cào hay bị quẹt phải vào cái gì.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10)