🌟 체계성 (體系性)

Danh từ  

1. 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체를 이룬 특성이나 상태.

1. TÍNH HỆ THỐNG: Trạng thái hay đặc tính tạo thành tổng thể thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체계성의 결여.
    Lack of system.
  • Google translate 체계성이 부족하다.
    Lack of systemality.
  • Google translate 체계성이 없다.
    Not systematic.
  • Google translate 체계성이 있다.
    Systematic.
  • Google translate 체계성을 갖추다.
    Have systemativeness.
  • Google translate 체계성을 띠다.
    Have a systematic nature.
  • Google translate 우리 회사는 조직 부문에서 좀 더 체계성을 갖춰야 한다는 지적을 받았다.
    Our company was criticized for having to be more organized in the organizational sector.
  • Google translate 우리 학과는 학부에서 대학원으로 이어지는 교육 과정의 체계성이 부족하다.
    Our department lacks the systematicness of the curriculum from undergraduate to graduate school.
  • Google translate 이 학생은 글을 참 잘 썼군요.
    This student wrote very well.
    Google translate 네, 글의 체계성도 뛰어나고 구성도 훌륭합니다.
    Yes, the writing is well organized and well organized.

체계성: system,たいけいせい【体系性】,système,sistematización,نطام، مَنْهَج,системт чанар,tính hệ thống,ความเป็นระบบ, ความเป็นระเบียบ, ความเป็นเครือข่าย, ความเป็นองค์กร,metode,системность,系统性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계성 (체계썽) 체계성 (체게썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10)