🌟 장착되다 (裝着 되다)

Động từ  

1. 옷, 기구, 장비 등에 장치가 달리거나 붙여지다.

1. ĐƯỢC TRANG BỊ, ĐƯỢC TRANG TRÍ: Phụ kiện được gắn hoặc treo vào quần áo, đồ dùng, thiết bị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장착된 무기.
    Weapon equipped.
  • Google translate 장착된 부품.
    Parts fitted.
  • Google translate 기구가 장착되다.
    Fitted with apparatus.
  • Google translate 카메라가 장착되다.
    Equipped with a camera.
  • Google translate 자동차에 장착되다.
    Mounted in a car.
  • Google translate 이 차에는 최고급 엔진이 장착되었다.
    This car is fitted with a high-end engine.
  • Google translate 삼촌은 카메라가 장착된 낚싯대로 물고기를 보면서 낚시를 한다.
    Uncle catches fish with a camera-equipped fishing rod.
  • Google translate 소식 들었어요? 김 대리가 운전 중에 교통사고가 나서 지금 병원에 있대요.
    Did you hear the news? assistant manager kim is in the hospital because of a car accident while driving.
    Google translate 네, 다행히도 차에 장착된 에어백 덕에 중상을 면했다는군요.
    Yes, fortunately, the airbags in the car saved him from serious injury.
Từ đồng nghĩa 부착되다(附着/付着되다): 떨어지지 않게 붙거나 달리다.

장착되다: be equipped; be fitted; be embedded,そうちゃくされる【装着される】,être installé, être équipé,ser instalado, ser equipado,يكرَّب,суурилуулах, байрлуулагдах, угсрагдах,được trang bị, được trang trí,ถูกติดตั้ง, ถูกประกอบ, ถูกจัดตั้ง,dilengkapi, diperalati, dipasangi, dialati,,被安装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장착되다 (장착뙤다) 장착되다 (장착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 장착(裝着): 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙임.

🗣️ 장착되다 (裝着 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273)