🌟 절임

Danh từ  

1. 재료에 소금, 장, 식초, 설탕 등을 배어들게 하는 일. 또는 그렇게 한 음식.

1. VIỆC MUỐI, MÓN MUỐI: Việc làm cho muối, nước tương, dấm hay đường ngấm vào nguyên liệu. Hoặc món ăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추 절임.
    Pickled peppers.
  • Google translate 절임.
    No pickling.
  • Google translate 배추 절임.
    Cabbage pickles.
  • Google translate 양파 절임.
    Pickled onions.
  • Google translate 절임.
    Super pickled.
  • Google translate 절임 반찬.
    Pickled side dishes.
  • Google translate 절임을 만들다.
    Make pickles.
  • Google translate 절임을 하다.
    Pickle.
  • Google translate 오늘 반찬으로 나온 연근 식초 절임이 아삭아삭 너무 맛있었다.
    The lotus root vinegar pickled as a side dish today was so delicious.
  • Google translate 나는 양파에 물과 간장을 넣고 끓여서 맛있는 양파 절임을 만들었다.
    I boiled onions with water and soy sauce to make delicious pickled onions.
  • Google translate 김장을 하는 데 돈이 너무 많이 드는 것 같아.
    I think it costs too much to make kimchi.
    Google translate 맞아, 올해는 절임 배추가 너무 비싸더라.
    Right, pickled cabbage was too expensive this year.

절임: pickle,づけ【漬け】。つけもの【漬物】,jeorim, saumurage, salage,saladura, encurtido,تتبيل,даршилсан ногоо,việc muối, món muối,ช็อลอิม,fermentasi, pengasinan,маринование; маринованный продукт,腌菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절임 (저림)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)