🌟 절제 (節制)

  Danh từ  

1. 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.

1. SỰ KIỀM CHẾ, SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ TIẾT CHẾ: Việc điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 절제.
    Abstraction of emotion.
  • Google translate 표현의 절제.
    Abstraction of expression.
  • Google translate 절제가 되다.
    Be restrained.
  • Google translate 절제가 있다.
    There is moderation.
  • Google translate 절제를 하다.
    To abstainst.
  • Google translate 나는 감정의 절제를 하지 못하고 울음을 터뜨렸다.
    I couldn't control my emotions and burst into tears.
  • Google translate 그의 시는 너무 극단적이어서 표현의 절제가 필요하다.
    His poetry is so extreme that it needs moderation of expression.
  • Google translate 저기 죄송한데요, 벌써 용돈을 다 썼어요.
    Excuse me, i've already spent my allowance.
    Google translate 너는 돈 쓰는 데 어쩌면 그렇게 절제가 없니? 사고 싶은 거 다 사면 어떻게 해?
    How come you don't have that much restraint in spending money? what if i buy everything i want?

절제: restraint; moderation,せっせい【節制】,modération, tempérance, sobriété,moderación, templanza, abstinencia, continencia,ضبط,хязгаарлал,sự kiềm chế, sự điều độ, sự tiết chế,ความเหมาะสม, ความพอเหมาะพอดี, การจำกัดให้พอดี,pengaturan, pengendalian, pengontrolan,воздержание; обуздывание; умеренность; воздержанность,节制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절제 (절쩨)
📚 Từ phái sinh: 절제되다(節制되다): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다. 절제하다(節制하다): 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 절제 (節制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)