🌟 철옹성 (鐵甕城)

Danh từ  

1. 쇠로 만든 항아리처럼 튼튼하게 둘러쌓은 성이라는 뜻으로, 준비 등이 튼튼하고 단단하게 잘되어 있는 사물이나 상태.

1. PHÁO ĐÀI THÉP, PHÁO ĐÀI SẮT: Sự vật hay trạng thái được xây dựng một cách vững chắc và kiên cố để ngăn chặn hoặc phòng bị sự xâm chiếm của quân địch, với ý nghĩa là tòa thành được xây đắp vững chắc như bờ đê làm bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난공불락의 철옹성.
    An impregnable impregnable fortress.
  • Google translate 철옹성을 넘다.
    Cross the iron fortress.
  • Google translate 철옹성을 무너뜨리다.
    Destroy the iron fortress.
  • Google translate 철옹성을 부수다.
    Destroy the iron fortress.
  • Google translate 철옹성을 지키다.
    Protect the iron fortress.
  • Google translate 철옹성으로 불리다.
    Called iron fortress.
  • Google translate 아무리 공격해도 상대편은 철옹성처럼 꿈쩍도 하지 않았다.
    No matter how hard i attacked, the other side didn't budge like an impenetrable fortress.
  • Google translate 성은 수많은 대군의 침입도 이겨낸 난공불락의 철옹성이었다.
    The castle was an impregnable impregnable impregnable fortress that overcame numerous army invasions.
  • Google translate 상대 팀은 어떤 팀입니까?
    Which team is your opponent?
    Google translate 한 번도 실점하지 않아서 철옹성과 같이 단단한 수비를 자랑하는 팀입니다.
    This team has never lost a point, so it's a strong defense like a fortress.

철옹성: impregnable fortress,きんじょうてっぺき【金城鉄壁】,forteresse imprenable,fortaleza impenetrable,حصن منيع,төмөр хэрэм,pháo đài thép, pháo đài sắt,ที่มั่น, ป้อมปราการ,benteng besi,твердыня; неприступная крепость,铜墙铁壁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철옹성 (처롱성)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)