🌟 툭하면

  Phó từ  

1. 조금이라도 일이나 기회가 있기만 하면 바로.

1. HƠI MỘT TÍ, ĐỘNG MỘT TÍ, HỄ MỘT TÍ: Chỉ cần có việc hay cơ hội dù chỉ là ít ỏi cũng ngay lập tức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 툭하면 거짓말하다.
    Frequently lie.
  • Google translate 툭하면 넘어지다.
    Fell over at any time.
  • Google translate 툭하면 놀리다.
    Make fun of at times.
  • Google translate 툭하면 다투다.
    Quarrels frequently.
  • Google translate 툭하면 싸우다.
    Fight at once.
  • Google translate 툭하면 울다.
    Cry all the time.
  • Google translate 툭하면 자랑하다.
    Brag about it all the time.
  • Google translate 친구는 툭하면 버럭버럭 화를 내곤 했다.
    A friend used to get angry easily.
  • Google translate 어머니는 툭하면 치고받고 싸우는 두 형제에게 사이좋게 지내라고 당부했다.
    Mother asked the two brothers to get along with each other at times.
  • Google translate 승규는 남의 일에 참견하기 좋아해.
    Seung-gyu likes to poke his nose into other people's affairs.
    Google translate 응. 걔는 툭하면 나서서 이래라저래라 하더라.
    Yeah. he always comes up and tells me what to do.
Từ đồng nghĩa 걸핏하면: 무슨 일이 조금이라도 있기만 하면 바로.

툭하면: easily; readily,ともすると。どうかすると。ややもすれば,(adv.) à la moindre occasion, souvent, fréquemment, mainte fois,siempre, en cualquier momento,كثيرا ما، في أحوال كثيرة، مرارا وتكرارا,савхийвэл, юм л болбол,hơi một tí, động một tí, hễ một tí,โดยบ่อย, โดยเสมอ, อย่างง่ายดาย,sering, kerap, sering kali, mudah sekali, kerap kali, acap kali,как только, так и сразу,动不动就,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 툭하면 (투카면)

🗣️ 툭하면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)