🌟 튀김
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 튀김 (
튀김
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 튀김 @ Ví dụ cụ thể
- 닭고기 튀김. [닭고기]
- 빙어 튀김. [빙어]
- 가자미 튀김. [가자미]
- 언니는 일식을 좋아해서 돈가스, 우동, 튀김 등을 잘하는 유명한 음식점을 찾아다닌다. [일식 (日食)]
- 새우를 바로 튀김 반죽에 묻혀서 튀기면 되나요? [슬쩍슬쩍]
- 두꺼운 튀김옷. [튀김옷]
- 바삭바삭한 튀김옷. [튀김옷]
- 튀김옷을 만들다. [튀김옷]
- 튀김옷을 묻히다. [튀김옷]
- 튀김옷을 입히다. [튀김옷]
- 튀김옷이 바삭해서 튀김이 매우 고소하고 맛있었다. [튀김옷]
- 기름진 튀김 요리를 먹고 속이 느글거린다는 손님들이 많았다. [느글거리다]
- 고구마 튀김. [고구마]
- 튀김 요리를 좋아하시나 봐요? [성분 (成分)]
- 느끼한 튀김. [느끼하다]
- 튀김이 느끼하다. [느끼하다]
- 튀김 요리는 느끼하지 않도록 튀긴 후 바로 체에 걸러 기름기를 빼도록 하세요. [느끼하다]
- 나는 하루 종일 새우튀김만 먹었더니 속이 느끼했다. [느끼하다]
- 기름진 튀김. [기름지다]
- 튀김은 기름이 뚝뚝 떨어질 정도로 기름졌다. [기름지다]
- 바삭바삭한 튀김. [바삭바삭하다]
- 튀김 좀 먹어 봐. 정말 맛있어. [-는다니까는]
- 바삭한 튀김. [바삭하다]
- 따뜻한 우동 한 그릇과 바삭한 튀김으로 배를 든든히 채웠다. [바삭하다]
- 새우에 튀김 가루 옷을 묻혀 주렴. [옷]
🌷 ㅌㄱ: Initial sound 튀김
-
ㅌㄱ (
탁구
)
: 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng. -
ㅌㄱ (
퇴근
)
: 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà. -
ㅌㄱ (
튀김
)
: 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu. -
ㅌㄱ (
태국
)
: 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai. -
ㅌㄱ (
특기
)
: 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được. -
ㅌㄱ (
통계
)
: 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái. -
ㅌㄱ (
통과
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó. -
ㅌㄱ (
투기
)
: 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả. -
ㅌㄱ (
특권
)
: 특별한 권리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt. -
ㅌㄱ (
타격
)
: 때려 침.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh. -
ㅌㄱ (
탐구
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱ (
태교
)
: 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng. -
ㅌㄱ (
투고
)
: 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy. -
ㅌㄱ (
특강
)
: 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.
☆
Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.
• Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57)