🌟 팔불출 (八不出)

Danh từ  

1. 매우 어리석은 사람.

1. KẺ NGỜ NGHỆCH, KẺ ĐẦN ĐỘN: Người rất ngốc nghếch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔불출이 되다.
    Be out of luck.
  • Google translate 팔불출을 자처하다.
    Claims to be out of arms.
  • Google translate 나는 오늘 아들 자랑을 늘어 놓아 팔불출이 되었다.
    Today i have made a boast of my son, and i have become an octogenarian.
  • Google translate 김 대리는 동료들 앞에서 아내 자랑에 팔불출이 됐다.
    Assistant manager kim was so proud of his wife in front of his colleagues.
  • Google translate 내 친구는 팔불출을 자처하며 끊임없이 아내 자랑을 늘어놓았다.
    My friend bragged about his wife constantly, claiming to be helpless.
  • Google translate 자식 자랑은 팔불출이나 하는 것이라 하는데 아이의 성공을 널리 알리고만 싶었다.
    It's said that bragging about your child is just a big deal, and i just wanted to spread the word about his success.
  • Google translate 예끼, 이 사람아. 팔불출이라 불려도 그리 즐겁나?
    Ye-ki, man. is it that fun to be called a jackpot?
    Google translate 기왕에 팔불출이 되어 버렸으니 내친 김에 대견한 내 딸 자랑 좀 마저 해야겠네.
    I'm going to have to brag about my daughter since i've already become a total wreck.

팔불출: good-for-nothing fellow,おろかもの【愚か者】。まぬけ【間抜け】,bon-à-rien, imbécile, idiot(e),tonto, idiota, imbécil,بليد، أحمق، شَخْصٌ أَبْلَه,тэнэг, мангуу,kẻ ngờ nghệch, kẻ đần độn,คนโง่, คนโง่เง่า, คนทึ่ม, คนเขลา,,,白痴,二百五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔불출 (팔불출)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)