🌟 팔불출 (八不出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔불출 (
팔불출
)
🌷 ㅍㅂㅊ: Initial sound 팔불출
-
ㅍㅂㅊ (
팔보채
)
: 해삼, 오징어, 죽순, 버섯, 새우 등 여덟 가지 재료를 각각 기름에 볶아서 육수와 양념을 넣고 걸쭉하게 익힌 중국요리.
Danh từ
🌏 MÓN BÁT BỬU: Món ăn Trung Quốc làm bằng cách xào dầu với 8 loại nguyên liệu như hải sâm, mực, măng, nấm, tôm...rồi cho gia vị và nước sốt vào đảo cho đến khi chín đặc quyện vào nhau. -
ㅍㅂㅊ (
팔불출
)
: 매우 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỜ NGHỆCH, KẺ ĐẦN ĐỘN: Người rất ngốc nghếch.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17)