🌟 폐수 (廢水)

  Danh từ  

1. 공장이나 광산 등에서 쓰고 난 뒤에 버리는 더러운 물.

1. NƯỚC THẢI: Nước bẩn thải bỏ sau khi dùng ở nhà máy hay khu khai thác mỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공장 폐수.
    Plant wastewater.
  • Google translate 폐수가 흘러나오다.
    Wastewater flows out.
  • Google translate 폐수를 방류하다.
    Discharge wastewater.
  • Google translate 폐수를 버리다.
    Throw away waste water.
  • Google translate 폐수를 정화하다.
    Purify wastewater.
  • Google translate 공장에서 버린 폐수 때문에 물고기가 떼로 죽었다.
    Wastewater thrown away from the factory killed the fish in droves.
  • Google translate 공장이 세워지고 나서부터 공장에서 흘러나온 폐수로 하천이 오염되기 시작했다.
    Ever since the factory was built, the wastewater from the factory began to contaminate the stream.
  • Google translate 폐수 정화 시설을 거치지 않은 더러운 물이 강으로 유입되면 강 생태계가 파괴될 수 있다.
    The river ecosystem can be destroyed when dirty water that has not gone through wastewater purification facilities enters the river.
  • Google translate 여기에 폐수를 몰래 버리면 어떡합니까?
    How can you secretly throw away waste water here?
    Google translate 죄송합니다.
    I'm sorry.

폐수: waste water,はいすい【廃水】,eaux usées, effluents liquides, rejets liquides,aguas residuales,مياه قذرة,бохир ус, хаягдал ус,nước thải,น้ำเสีย,limbah, air limbah,сточные воды,废水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐수 (폐ː수) 폐수 (페ː수)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 폐수 (廢水) @ Giải nghĩa

🗣️ 폐수 (廢水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)