🌟 폭설 (暴雪)

☆☆   Danh từ  

1. 갑자기 많이 내리는 눈.

1. BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭설 주의.
    Watch out for heavy snow.
  • Google translate 폭설 피해.
    Damage from the heavy snow.
  • Google translate 폭설이 내리다.
    Heavy snow falls.
  • Google translate 폭설이 쏟아지다.
    Heavy snow falls.
  • Google translate 폭설을 대비하다.
    Prepare for heavy snow.
  • Google translate 폭설을 만나다.
    Meet with a heavy snowstorm.
  • Google translate 폭설로 길이 막히다.
    Road blocked by heavy snow.
  • Google translate 서울에 폭설이 내려 서울에 있는 모든 초등학교가 휴교했다.
    All elementary schools in seoul were closed because of heavy snow in seoul.
  • Google translate 폭설로 길이 미끄러워 차들이 느릿느릿 움직여 교통이 정체되고 있다.
    The roads are slippery due to heavy snow, causing traffic to be stalled by slow traffic.
  • Google translate 폭설 때문에 도로 통행이 힘들어지자 사람들이 제설 작업을 하기 시작했다.
    When the road became impassable due to the heavy snow, people began to work on snow removal.
  • Google translate 엄청나게 눈이 많이 내리네요.
    It's snowing heavily.
    Google translate 몇 년 만에 폭설이래요.
    They say it's been a long time since the snowstorm.

폭설: heavy snow; high snowfall,おおゆき【大雪】。ごうせつ【豪雪】,tempête de neige,nevada, tormenta de nieve,ثلج كثيف,их цас,bão tuyết,หิมะตกหนัก, หิมะที่ตกหนัก,salju lebat,снегопад,暴雪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭설 (폭썰)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Vấn đề xã hội  

🗣️ 폭설 (暴雪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52)