🌟 풀이되다

Động từ  

1. 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.

1. ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀이된 뜻.
    A well-conceived meaning.
  • Google translate 문제가 풀이되다.
    The problem is solved.
  • Google translate 긍정적으로 풀이되다.
    To be positively interpreted.
  • Google translate 부정적으로 풀이되다.
    Be negatively interpreted.
  • Google translate 의도로 풀이되다.
    Understood by intention.
  • Google translate 의미로 풀이되다.
    That's interpreted as meaning.
  • Google translate 사전에서 풀이되다.
    Be read in a dictionary.
  • Google translate 사전에는 그 단어가 주로 부정적인 의미로 쓰인다고 풀이되어 있다.
    The dictionary explains that the word is mainly used in a negative meaning.
  • Google translate 그의 답변 내용은 우리 행사에 참여하지 않겠다는 뜻으로 풀이되었다.
    His answer was interpreted as meaning that he would not participate in our event.
  • Google translate 이 문제가 풀이된 해답지는 어디에 있어?
    Where's the solution to this problem?
    Google translate 그 문제집 뒤쪽에 딸려 있어.
    It's attached to the back of that workbook.

풀이되다: be explained; be interpreted,かいしゃくされる【解釈される】,être expliqué, être interprété,explicarse,ينحلّ,тайлбарлагдах,được giải, được giải nghĩa, được giải thích,ถูกอธิบาย, ถูกตีความ, ถูกแปล, ถูกชี้แจง,dijelaskan, dijabarkan,объясняться,解释,解答,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀이되다 (푸리되다) 풀이되다 (푸리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 풀이: 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하는 일., 수학에서, 어떤 문제가 요구하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Luật (42) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10)