🌟 풀이되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀이되다 (
푸리되다
) • 풀이되다 (푸리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 풀이: 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하는 일., 수학에서, 어떤 문제가 요구하…
🌷 ㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 풀이되다
-
ㅍㅇㄷㄷ (
풀이되다
)
: 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파악되다
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn. -
ㅍㅇㄷㄷ (
편입되다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇㄷㄷ (
포위되다
)
: 주위가 빙 둘러싸이다.
Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파열되다
)
: 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
• So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76)