🌟 풀이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀이하다 (
푸리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 풀이: 모르거나 어려운 것을 알기 쉽게 밝혀 말하는 일., 수학에서, 어떤 문제가 요구하…
🗣️ 풀이하다 @ Giải nghĩa
- 해몽하다 (解夢하다) : 꿈에서 일어난 일에 대해 좋고 나쁨을 풀이하다.
- 주해하다 (註解하다) : 본문의 뜻을 알기 쉽게 풀이하다.
- 꿈보다 해몽이 좋다 : 하찮거나 마음에 들지 않는 일을 좋게 풀이하다.
- 읽다 : 어떤 글이나 말을 특정한 방식으로 풀이하다.
🗣️ 풀이하다 @ Ví dụ cụ thể
- 본문을 풀이하다. [본문 (本文)]
- 현대어로 풀이하다. [현대어 (現代語)]
- 미신적으로 풀이하다. [미신적 (迷信的)]
- 길몽으로 풀이하다. [길몽 (吉夢)]
- 경서를 풀이하다. [경서 (經書)]
- 사자성어를 풀이하다. [사자성어 (四字成語)]
- 경전을 풀이하다. [경전 (經典)]
- 꿈을 풀이하다. [꿈]
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 풀이하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)