🌟 제재 (題材)

Danh từ  

1. 예술 작품이나 학문 연구의 바탕이 되는 재료.

1. VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Nguyên liệu cơ bản tạo nên tác phẩm nghệ thuật hay cơ sở dữ liệu của nghiên cứu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글의 제재.
    The sanctions of the writing.
  • Google translate 작품의 제재.
    Sanctions on works.
  • Google translate 시적 제재.
    Poetic sanctions.
  • Google translate 다양한 제재.
    Various sanctions.
  • Google translate 제재를 선택하다.
    Choose sanctions.
  • Google translate 제재를 채택하다.
    Adopt sanctions.
  • Google translate 소설가는 글을 쓸 만한 제재를 얻기 위해 거리로 나섰다.
    The novelist took to the streets to get some writing sanctions.
  • Google translate 그 화가는 일상생활에서 제재를 취하여 그림을 그리곤 했다.
    The artist used to draw pictures under sanctions in his daily life.
  • Google translate 우리 민족은 옛날부터 호랑이를 좋아했나 봐.
    Our people must have liked tigers from old times.
    Google translate 응. 호랑이를 제재로 한 민화가 참 많더라고.
    Yes. there were so many folk paintings that used tigers as sanctions.

제재: material,だいざい【題材】。テーマ,thème, matière,materia,موضوع,сэдэв, санаа, материал, хэрэглэгдэхүүн,vật liệu, chất liệu,สาระสำคัญ, วัตถุดิบ, แก่นเรื่อง,topik, materi,материал для литературного произведения; предмет; тема,题材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재 (제재)

🗣️ 제재 (題材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)