🌟 제재 (題材)

Danh từ  

1. 예술 작품이나 학문 연구의 바탕이 되는 재료.

1. VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Nguyên liệu cơ bản tạo nên tác phẩm nghệ thuật hay cơ sở dữ liệu của nghiên cứu nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글의 제재.
    The sanctions of the writing.
  • 작품의 제재.
    Sanctions on works.
  • 시적 제재.
    Poetic sanctions.
  • 다양한 제재.
    Various sanctions.
  • 제재를 선택하다.
    Choose sanctions.
  • 제재를 채택하다.
    Adopt sanctions.
  • 소설가는 글을 쓸 만한 제재를 얻기 위해 거리로 나섰다.
    The novelist took to the streets to get some writing sanctions.
  • 그 화가는 일상생활에서 제재를 취하여 그림을 그리곤 했다.
    The artist used to draw pictures under sanctions in his daily life.
  • 우리 민족은 옛날부터 호랑이를 좋아했나 봐.
    Our people must have liked tigers from old times.
    응. 호랑이를 제재로 한 민화가 참 많더라고.
    Yes. there were so many folk paintings that used tigers as sanctions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제재 (제재)

🗣️ 제재 (題材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103)