🌟 -로구먼

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. ...ĐẤY, HÓA RA...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기 서 있는 아이가 바로 자네 아들이로구먼.
    The kid standing over there is your son.
  • Google translate 친한 친구끼리 싸운 이유가 결국 돈 문제로구먼.
    The reason you fought with your best friends is because of money.
  • Google translate 사촌이 땅을 사면 배가 아프다더니 그 말이 사실이로구먼.
    I heard your cousin's stomach aches when he buys land, and that's true.
  • Google translate 아저씨, 혹시 저 모르시겠어요?
    Don't you know me, mister?
    Google translate 어? 가만히 보니 얼마 전에 만났던 학생이로구먼.
    Huh? i see you're a student i met a while ago.
준말 -로군: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.…
Từ tham khảo -구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -는구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -더구먼: (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 전하며 그 사실에…

-로구먼: -rogumeon,だね。だなあ,,,ـرُوغُومُونْ,,...đấy, hóa ra...,...นี่เอง, ...นั่นเอง,ternyata, rupanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서 예스럽고 더 분명한 느낌을 나타낼 때, ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ -로구먼 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197)