🌟 -로구먼
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서 예스럽고 더 분명한 느낌을 나타낼 때, ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ -로구먼 @ Giải nghĩa
- 로구만 : → -로구먼
🌷 ㄹㄱㅁ: Initial sound -로구먼
-
ㄹㄱㅁ (
로구만
)
: → -로구먼
vĩ tố
🌏
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197)