🌟 -로구먼
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서 예스럽고 더 분명한 느낌을 나타낼 때, ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ -로구먼 @ Giải nghĩa
- 로구만 : → -로구먼
🌷 ㄹㄱㅁ: Initial sound -로구먼
-
ㄹㄱㅁ (
로구만
)
: → -로구먼
vĩ tố
🌏
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19)