🌟 -더구먼
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서, ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ -더구먼 @ Giải nghĩa
- -더구만 : →-더구먼
🌷 ㄷㄱㅁ: Initial sound -더구먼
-
ㄷㄱㅁ (
뒷골목
)
: 큰길 뒤로 난 좁은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 HẺM SAU: Đường nhỏ thông ra sau đường lớn. -
ㄷㄱㅁ (
대규모
)
: 어떤 것의 크기나 범위가 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn. -
ㄷㄱㅁ (
당고모
)
: 아버지의 사촌인 여자 형제.
Danh từ
🌏 CÔ HỌ: Chị em họ của bố. -
ㄷㄱㅁ (
뒷구멍
)
: 뒤쪽에 있는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ SAU: Cái lỗ ở phía sau. -
ㄷㄱㅁ (
독거미
)
: 독을 지닌 거미.
Danh từ
🌏 NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc. -
ㄷㄱㅁ (
독극물
)
: 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT ĐỘC HẠI: Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh. -
ㄷㄱㅁ (
도그마
)
: 독단적인 신념이나 학설.
Danh từ
🌏 GIÁO ĐIỀU: (trong tôn giáo) Học thuyết hay niềm tin mang tính độc đoán.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155)