🌟 -더구먼

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 전하며 그 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. THÌ RA, HÓA RA, ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc truyền đạt sự việc mới biết được do trực tiếp trải nghiệm trong quá khứ, đồng thời chú ý hoặc cảm thán về sự việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 아프니 아무것도 하기가 싫더구먼.
    I didn't want to do anything because i was sick.
  • Google translate 알고 보니 지수는 벌써 애가 둘이더구먼.
    Turns out jisoo already has two kids.
  • Google translate 민준이 결혼식에 미국에 사는 먼 친척들도 다 오셨더구먼.
    Minjun's wedding was attended by all his distant relatives in america.
  • Google translate 오늘은 어제보다 날씨가 좀 풀린 것 같지?
    The weather looks a little warmer today than yesterday, right?
    Google translate 무슨 소리야? 오늘이 어제보다 더 춥더구먼.
    What are you talking about? today is colder than yesterday.
준말 -더군: (두루낮춤으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실을 전하며 그 사실에 …
Từ tham khảo -구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -는구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -로구먼: (두루낮춤으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 종결 어미.

-더구먼: -deogumeon,たよ。ていたよ,,,ـدُوغُومونْ,,thì ra, hóa ra, đấy,...นี่เอง, ...นั่นเอง,toh,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 구어나 혼잣말에서, ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ -더구먼 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155)