🌟 피난 (避難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피난 (
피ː난
)
📚 Từ phái sinh: • 피난하다(避難하다): 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망가다.
🗣️ 피난 (避難) @ Ví dụ cụ thể
- 그럼 우리도 서둘러 피난 준비를 해야겠군. [방어선 (防禦線)]
- 전쟁으로 피난 가는 행렬이 까맣게 이어졌다. [까맣다]
- 피난 시절엔 하루하루 입에 풀칠하기도 힘들었다. [풀칠하다 (풀漆하다)]
- 할머니는 피난 중에 동생이 행방불명된 뒤로 평생을 만나지 못하셨다고 하셨다. [행방불명되다 (行方不明되다)]
🌷 ㅍㄴ: Initial sound 피난
-
ㅍㄴ (
푸념
)
: 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy. -
ㅍㄴ (
풍년
)
: 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM ĐƯỢC MÙA: Năm mùa màng tươi tốt, thu hoạch nhiều hơn những khi khác. -
ㅍㄴ (
판넬
)
: → 패널
Danh từ
🌏 -
ㅍㄴ (
피난
)
: 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 멀리 도망감.
Danh từ
🌏 SỰ LÁNH NẠN, SỰ TRÁNH NẠN: Việc trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên… -
ㅍㄴ (
패널
)
: 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình. -
ㅍㄴ (
평년
)
: 보통 정도의 수확을 올린 해.
Danh từ
🌏 NĂM BÌNH THƯỜNG (THU HOẠCH): Năm thu hoạch ở mức bình thường.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226)