🌟 학술적 (學術的)

Định từ  

1. 학문과 기술에 관한.

1. MANG TÍNH HỌC THUẬT: Có liên quan đến học vấn và kĩ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학술적 가치.
    Academic value.
  • Google translate 학술적 관심.
    Academic interest.
  • Google translate 학술적 교류.
    Academic exchange.
  • Google translate 학술적 근거.
    Academic grounds.
  • Google translate 학술적 논의.
    Academic discussion.
  • Google translate 학술적 업적.
    Academic achievement.
  • Google translate 학술적 연구.
    Academic research.
  • Google translate 김 교수의 이론은 학술적 근거가 부족하여 학자들에게 인정받지 못했다.
    Professor kim's theory was not recognized by scholars due to lack of academic grounds.
  • Google translate 이 연구는 학술적 가치가 높아 학자들의 연구에 많은 시사점을 던져 주었다.
    This study had a high academic value, which gave many implications to the studies of scholars.
  • Google translate 인터넷 용어를 연구하는 게 학술적 의의가 있을까요?
    Is there any academic significance in studying internet terminology?
    Google translate 네, 저는 사람들의 실제 언어 생활이 학문적으로도 매우 중요하다고 생각합니다.
    Yeah, i think people's real language lives are very important academically as well.

학술적: academic; scientific; scholarly,がくじゅつてき【学術的】,,académico-tecnológico,علميّ ، أكاديميّ,эрдэм шинжилгээний, шинжлэх ухаан технологийн,mang tính học thuật,ทางด้านวิชาการ, ทางด้านการเรียนรู้,ilmiah,научно-технический,学术的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학술적 (학쑬쩍)
📚 Từ phái sinh: 학술(學術): 학문과 기술.


🗣️ 학술적 (學術的) @ Giải nghĩa

🗣️ 학술적 (學術的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59)