🌟 피살자 (被殺者)

Danh từ  

1. 죽임을 당한 사람.

1. NGƯỜI BỊ SÁT HẠI: Người bị giết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피살자 사진.
    A picture of the killer.
  • Google translate 피살자 신분.
    Identity of the killer.
  • Google translate 피살자 신원.
    Identity of the killer.
  • Google translate 피살자가 발견되다.
    The murderer is found.
  • Google translate 피살자를 묻다.
    Bury the killer.
  • Google translate 피살자를 조사하다.
    Investigate the killer.
  • Google translate 범인은 피살자가 혼자 있는 틈을 타서 칼로 범행을 저질렀다.
    The criminal committed the crime with a knife while the murderer was alone.
  • Google translate 피살자의 시체가 발견된 현장은 일반인의 출입이 모두 금지되었다.
    The scene where the body of the victim was found was completely off limits to the public.
  • Google translate 경찰은 시신에 남은 상처를 통해 피살자가 여러 차례 폭행을 당했다고 추측했다.
    The police assumed that the victim had been assaulted several times through the wounds left on the body.

피살자: murder victim,,victime (d'un assassinat),asesinado,قتيل,алагдсан хүн,người bị sát hại,ผู้ถูกฆ่า, ผู้ถูกฆาตกรรม,korban pembunuhan,убитый,被杀者 ,被害人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피살자 (피ː살짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)