🌟 포진하다 (布陣 하다)

Động từ  

1. 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치하다.

1. DÀN TRẬN, BÀI BINH BỐ TRẬN: Bố trí quân đội, quân nhân hay cầu thủ trong chiến tranh hay trận đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 포진하다.
    Cops are stationed.
  • Google translate 병사들이 포진하다.
    The soldiers are in full.
  • Google translate 넓게 포진하다.
    Spread wide.
  • Google translate 외곽에 포진하다.
    Floating on the outer perimeter.
  • Google translate 중심에 포진하다.
    Floating in the center.
  • Google translate 그의 주변에는 영리한 참모들이 포진해 있다.
    There are clever advisers around him.
  • Google translate 언덕 위로 시위에 대비한 전경들이 포진해 있는 모습이 보인다.
    You can see riot police lining up the hill to prepare for the protest.
  • Google translate 적의 습격에 대비해 성 안에 있는 병사들이 성벽의 뒤에 포진했다.
    Soldiers in the castle lined the back of the wall in preparation for an enemy raid.
  • Google translate 강가에 포진한 군대는 모습을 숨기고 적들이 다가오기를 기다렸다.
    The troops at the riverside hid themselves and waited for the enemies to come.
  • Google translate 너는 이 야구 팀에서 어떤 선수를 가장 좋아해?
    What's your favorite player on this baseball team?
    Google translate 외야에 포진한 저 선수를 가장 좋아해.
    That player in the outfield is my favorite.

포진하다: form an array; take up a position,ふじんする【布陣する】,disposer,colocar en posición,يصفّف، يشكّل صفّا,байрших, томилох,dàn trận, bài binh bố trận,วางตัว, จัดทีม, จัดกอง, จัดเรียง, ตั้งแนวรบ,mengatur barisan,выставлять; распределять; занимать позицию,布阵,排兵布阵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포진하다 (포ː진하다)
📚 Từ phái sinh: 포진(布陣): 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치함.

🗣️ 포진하다 (布陣 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28)