🌟 핵심적 (核心的)

  Danh từ  

1. 가장 중심이 되거나 중요한 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM: Cái quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핵심적인 가치.
    Core values.
  • Google translate 핵심적인 역할.
    A key role.
  • Google translate 핵심적인 인물.
    A key figure.
  • Google translate 핵심적으로 고려하다.
    Consider it key.
  • Google translate 핵심적으로 다루다.
    Treat as key.
  • Google translate 핵심적으로 여기다.
    Take it as a key.
  • Google translate 소설을 구성하는 가장 핵심적인 요소는 인물, 사건, 배경이다.
    The most essential elements of a novel are characters, events and backgrounds.
  • Google translate 대도시 사람들이 집을 고를 때 핵심적으로 고려하는 사항은 교통편과 집값이다.
    Transportation and housing are the key considerations for people in big cities when choosing their homes.
  • Google translate 감독님, 새 영화에 대해서 소개해 주시지요.
    Director, can you tell us about the new movie?
    Google translate 네, 이 영화는 사회적 차별 가운데 인종 차별을 핵심적으로 다루고 있습니다.
    Yeah, this movie is about racial discrimination in the midst of social discrimination.

핵심적: being central; being key; core,かくしんてき【核心的】。ちゅうかくてき【中核的】,(n.) essentiel,central, esencial,مركزيّ ، رئيسيّ,цөм, гол,tính trọng tâm,ที่เป็นแกน, ที่เป็นแก่น, ที่เป็นใจกลาง,(bersifat) inti, pusat, pokok,основной; центральный; ведущий,核心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵심적 (핵씸적)
📚 Từ phái sinh: 핵심(核心): 가장 중심이 되거나 중요한 부분.

🗣️ 핵심적 (核心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110)