🌟 핵심적 (核心的)

  Danh từ  

1. 가장 중심이 되거나 중요한 것.

1. TÍNH TRỌNG TÂM: Cái quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핵심적인 가치.
    Core values.
  • 핵심적인 역할.
    A key role.
  • 핵심적인 인물.
    A key figure.
  • 핵심적으로 고려하다.
    Consider it key.
  • 핵심적으로 다루다.
    Treat as key.
  • 핵심적으로 여기다.
    Take it as a key.
  • 소설을 구성하는 가장 핵심적인 요소는 인물, 사건, 배경이다.
    The most essential elements of a novel are characters, events and backgrounds.
  • 대도시 사람들이 집을 고를 때 핵심적으로 고려하는 사항은 교통편과 집값이다.
    Transportation and housing are the key considerations for people in big cities when choosing their homes.
  • 감독님, 새 영화에 대해서 소개해 주시지요.
    Director, can you tell us about the new movie?
    네, 이 영화는 사회적 차별 가운데 인종 차별을 핵심적으로 다루고 있습니다.
    Yeah, this movie is about racial discrimination in the midst of social discrimination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵심적 (핵씸적)
📚 Từ phái sinh: 핵심(核心): 가장 중심이 되거나 중요한 부분.

🗣️ 핵심적 (核心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)