🌟 행성 (行星)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행성 (
행성
)
🗣️ 행성 (行星) @ Giải nghĩa
- 수성 (水星) : 태양에서 가장 가깝고 크기가 가장 작은 행성.
- 소행성 (小行星) : 화성과 목성의 궤도 사이에서 태양의 둘레를 도는 작은 행성.
- 인공위성 (人工衛星) : 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
- 위성 (衛星) : 행성의 주위를 도는 우주의 천체.
- 화성 (火星) : 태양에서 넷째로 가까운 행성.
- 토성 (土星) : 태양에서 여섯째로 가까운 행성.
- 금성 (金星) : 태양에서 둘째로 가까운, 수성과 지구 사이에 있는 행성.
- 지구 (地球) : 현재 인류가 살고 있는, 태양계의 셋째 행성.
- 해왕성 (海王星) : 태양에서 여덟째로 가까운 행성.
🗣️ 행성 (行星) @ Ví dụ cụ thể
- 행성 탐사. [탐사 (探査)]
- 이 망원경으로는 별, 행성, 성운 등 우주 전체의 관찰이 가능하다. [성운 (星雲)]
- 그가 발표한 행성 주기가 정확하다면 그는 천문학 이론에 한 획을 긋게 될 것이다. [천문학 (天文學)]
- 태양계의 행성. [태양계 (太陽系)]
- 금성은 태양계 행성 중에서 가장 밝아 ‘샛별’이라고도 불린다. [태양계 (太陽系)]
- 행성이 회전되다. [회전되다 (回轉/廻轉되다)]
- 지구는 태양을 축으로 하여 회전되고 있는 행성 중 하나이다. [회전되다 (回轉/廻轉되다)]
- 외톨이 행성. [외톨이]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 행성
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57)