🌟 행성 (行星)

Danh từ  

1. 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체.

1. HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소형 행성.
    Small planet.
  • 원시 행성.
    A primitive planet.
  • 인공 행성.
    Artificial planets.
  • 태양계의 행성.
    A planet in the solar system.
  • 행성 관측.
    Planet observation.
  • 행성을 발견하다.
    Discover a planet.
  • 금성은 태양계의 행성 중 가장 온도가 높아 밤하늘에서 가장 밝게 빛난다.
    Venus is the hottest planet in the solar system and shines the brightest in the night sky.
  • 천문학자는 새로운 행성을 발견하고는 그 별에다가 자신의 이름을 붙였다.
    The astronomer discovered a new planet and named it after its star.
  • 외계인이 사는 행성이 정말로 존재할까?
    Does an alien planet really exist?
    글쎄, 목격자도 있다고는 하지만 실제로 안 봤으니 못 믿겠어.
    Well, there's a witness, but i can't believe you didn't actually see it.
Từ đồng nghĩa 혹성(惑星): 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 …
Từ tham khảo 항성(恒星): 보이는 위치를 바꾸지 아니하고 별자리를 구성하며, 스스로 빛을 내는 별.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행성 (행성)


🗣️ 행성 (行星) @ Giải nghĩa

🗣️ 행성 (行星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204)