🌟 성취 (成就)

  Danh từ  

1. 목적한 것을 이룸.

1. SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Sự đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소원 성취.
    Wish fulfillment.
  • Google translate 성취 동기.
    Motivation for achievement.
  • Google translate 성취 욕구.
    Desire for achievement.
  • Google translate 성취 의욕.
    Desire to achieve.
  • Google translate 성취가 되다.
    To be achieved.
  • Google translate 성취를 시키다.
    To bring about achievement.
  • Google translate 성취를 이루다.
    Achievement.
  • Google translate 성취를 하다.
    Achievement.
  • Google translate 민준이는 일에 대한 성취 욕구가 매우 강하다.
    Min-joon has a very strong desire for achievement in his work.
  • Google translate 승규는 꿈의 성취를 위해 힘든 일도 마다하지 않았다.
    Seung-gyu didn't mind hard work for the achievement of his dream.
  • Google translate 주민들은 마을 회관 앞에서 소원 성취를 기원하며 제사를 드렸다.
    In front of the town hall, the residents offered sacrifices in hopes of achieving their wishes.

성취: achievement; accomplishment; fulfillment,じょうじゅ【成就】,achèvement, accomplissement, réalisation,cumplimiento, realización,إنجاز، إحراز,биелэх, бүтэх, хүрэх,sự đạt được,การบรรลุผลสำเร็จ, ความสำเร็จลุล่วง, ความเสร็จสิ้นโดยสมบูรณ์,pencapaian, perolehan, pewujudan,осуществление; завершение,成就,实现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취 (성취)
📚 Từ phái sinh: 성취되다(成就되다): 목적한 것이 이루어지다. 성취하다(成就하다): 목적한 것을 이루다.
📚 thể loại: Hành vi sống  

🗣️ 성취 (成就) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sở thích (103) Giáo dục (151)