🌟 성취 (成就)

  Danh từ  

1. 목적한 것을 이룸.

1. SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Sự đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소원 성취.
    Wish fulfillment.
  • 성취 동기.
    Motivation for achievement.
  • 성취 욕구.
    Desire for achievement.
  • 성취 의욕.
    Desire to achieve.
  • 성취가 되다.
    To be achieved.
  • 성취를 시키다.
    To bring about achievement.
  • 성취를 이루다.
    Achievement.
  • 성취를 하다.
    Achievement.
  • 민준이는 일에 대한 성취 욕구가 매우 강하다.
    Min-joon has a very strong desire for achievement in his work.
  • 승규는 꿈의 성취를 위해 힘든 일도 마다하지 않았다.
    Seung-gyu didn't mind hard work for the achievement of his dream.
  • 주민들은 마을 회관 앞에서 소원 성취를 기원하며 제사를 드렸다.
    In front of the town hall, the residents offered sacrifices in hopes of achieving their wishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취 (성취)
📚 Từ phái sinh: 성취되다(成就되다): 목적한 것이 이루어지다. 성취하다(成就하다): 목적한 것을 이루다.
📚 thể loại: Hành vi sống  

🗣️ 성취 (成就) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78)