🌟 솔직히 (率直 히)

☆☆   Phó từ  

1. 거짓이나 꾸밈이 없이.

1. MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솔직히 고백하다.
    Confess frankly.
  • Google translate 솔직히 대답하다.
    Answer frankly.
  • Google translate 솔직히 드러내다.
    Reveal frankly.
  • Google translate 솔직히 말하다.
    Speak frankly.
  • Google translate 솔직히 이야기하다.
    To speak frankly.
  • Google translate 솔직히 자백하다.
    Confess frankly.
  • Google translate 솔직히 털어놓다.
    Confess frankly.
  • Google translate 그 영화배우는 일반인과의 교제 사실을 솔직히 밝혔다.
    The movie star frankly revealed his relationship with the public.
  • Google translate 승규는 지수가 묻는 말에 최대한 솔직히 대답해 주었다.
    Seung-gyu answered jisoo's questions as frankly as possible.
  • Google translate 내가 어제 산 옷인데, 어때?
    It's the dress i bought yesterday, what do you think?
    Google translate 솔직히 말하면 너한테 안 어울리는 것 같아.
    Honestly, i don't think it suits you.

솔직히: frankly; honestly,そっちょくに【率直に】,franchement, sincèrement, ouvertement, sans détour,francamente, llanamente, abiertamente,بصراحة,илэн далангүй, ний нуугүй, ил тод,một cách thẳng thắn, một cách thành thật,อย่างเปิดเผย, อย่างตรงไปตรงมา, อย่างซื่อตรง, อย่างไม่อ้อมค้อม,secara/dengan jujur, dengan terus terang,искренне; откровенно,坦率地,老实地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솔직히 (솔찌키)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 솔직히 (率直 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 솔직히 (率直 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)