🌟 피의자 (被疑者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피의자 (
피ː의자
) • 피의자 (피ː이자
)
🗣️ 피의자 (被疑者) @ Giải nghĩa
- 참고인 (參考人) : 범죄에 관하여 알고 있는 사실을 말하도록 조사를 받는, 피의자 이외의 사람.
🗣️ 피의자 (被疑者) @ Ví dụ cụ thể
- 피의자 신분. [신분 (身分)]
- 피의자 심문. [심문 (審問)]
- 김 형사, 피의자 조서는 다 꾸몄나? [꾸미다]
- 검거되었던 피의자 김 씨는 증거 박약의 이유로 풀려났다. [박약 (薄弱)]
- 판사는 피의자 김 씨에게 징역 오 년을 선고하였다. [선고하다 (宣告하다)]
- 그동안 경찰에서 수사하던 도박 사건 피의자 이 씨를 오늘 검찰에 송치했다. [송치하다 (送致하다)]
- 피의자 연행. [연행 (連行)]
- 잘못했다는 증거가 없는 피의자 이 씨는 구속 영장이 기각되어 풀려났다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 피의자 김 씨는 수사 기관에 억류되어 강도 높은 조사를 받았다. [억류되다 (抑留되다)]
🌷 ㅍㅇㅈ: Initial sound 피의자
-
ㅍㅇㅈ (
편의점
)
: 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản. -
ㅍㅇㅈ (
페이지
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
필연적
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy. -
ㅍㅇㅈ (
피의자
)
: 범죄의 혐의는 인정되었으나 아직 검사에 의해 형사 재판이 청구되지 않은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỊ TÌNH NGHI: Người bị nhận định là nghi ngờ phạm tội nhưng chưa bị yêu cầu xét xử hình sự theo kết quả điều tra.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86)