🌟 긴장시키다 (緊張 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴장시키다 (
긴장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴장(緊張): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림., 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이…
🗣️ 긴장시키다 (緊張 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 바짝 긴장시키다. [바짝]
🌷 ㄱㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 긴장시키다
-
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
건조시키다
)
: 말려서 물기나 습기를 없애다.
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, SẤY KHÔ, PHƠI KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
굴절시키다
)
: 휘거나 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CONG, LÀM GẬP LẠI: Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại. -
ㄱㅈㅅㅋㄷ (
긴장시키다
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151)