🌟 합법 (合法)

Danh từ  

1. 법과 규범에 알맞음.

1. SỰ HỢP PHÁP, SỰ HỢP LỆ: Việc hợp với luật và quy phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합법 기구.
    Legal organization.
  • Google translate 합법 단체.
    A legitimate organization.
  • Google translate 합법 집회.
    A lawful assembly.
  • Google translate 합법 정당.
    A legitimate party.
  • Google translate 합법 행위.
    Legal act.
  • Google translate 국제 연합은 그 자치 정부를 합법 기구로 인정했다.
    The united nations recognized the autonomous government as a legal body.
  • Google translate 그들은 합법 집회를 열기 전에 경찰서에 미리 신고를 했다.
    They reported it to the police station in advance before holding a legal rally.
  • Google translate 이번 선거에는 불법 선거 운동을 철저히 감시하겠대.
    They're going to keep a close eye on illegal campaigning in this election.
    Google translate 선거철이 되면 합법을 가장한 온갖 탈법이 자행되곤 하니까.
    Because during election season, all kinds of evasion under the guise of law are committed.
Từ đồng nghĩa 적법(適法): 정해진 법규에 맞음. 또는 알맞은 법.

합법: legitimacy; legality,ごうほう【合法】。てきほう【適法】,légalité, légitimité,legitimidad, legalidad,شرع ، قانون,хууль ёсны, хууль дүрэмд нийцэх,sự hợp pháp, sự hợp lệ,ความถูกต้องตามกฎหมาย, ความชอบด้วยกฎหมาย, ความชอบธรรม, ความถูกต้องสมควร, ความมีสิทธิตามกฎหมาย,legalitas, keabsahan,законный,合法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합법 (합뻡) 합법이 (합뻐비) 합법도 (합뻡또) 합법만 (합뻠만)
📚 Từ phái sinh: 합법적(合法的): 법과 규범에 맞는. 합법적(合法的): 법과 규범에 맞는 것. 합법하다: 법령이나 규범에 적합하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)