🌟 한숨

Danh từ  

1. 쉬거나 잠을 자는 짧은 시간.

1. MỘT HƠI, MỘT CHỐC: Thời gian ngắn nghỉ ngơi hay ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한숨 눈을 붙이다.
    Take a nap.
  • Google translate 한숨 쉬다.
    Sigh.
  • Google translate 한숨 자다.
    Take a nap.
  • Google translate 쉬는 시간에 한숨 눈을 붙였더니 한결 개운해졌다.
    Sighing at recess made me feel refreshed.
  • Google translate 승규는 오늘까지 처리해야 하는 일 때문에 어젯밤에 한숨도 못 잤다.
    Seung-gyu couldn't sleep a wink last night because of what had to be done by today.
  • Google translate 많이 피곤해 보이는데 휴게실에서 한숨 쉬고 오지 그래?
    You look very tired. why don't you sigh in the lounge?
    Google translate 아닙니다. 괜찮습니다.
    No. that's all right.

한숨: a while; wink; breather,ひといき【一息】。ひとやすみ【一休み】。ひとねむり【一眠り・一睡り】,souffle, respiration, pause, repos,pausa, intervalo, rato,نفس,хэсэг зуур, хэсэгхэн, завсарлага,một hơi, một chốc,(การพัก)ชั่วคราว, ครู่หนึ่ง, งีบหนึ่ง, พักหนึ่ง,sejenak, sekejap,короткий сон,一会儿,喘一口气的功夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한숨 (한숨)


🗣️ 한숨 @ Giải nghĩa

🗣️ 한숨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81)