🌟 -더라마는
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78)