🌟 -더라마는

1. 회상한 앞의 내용을 인정하면서도 그것이 뒤의 내용에 영향을 미치지 않거나 어긋남을 나타내는 표현.

1. MẶC DÙ… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện dù công nhận nội dung hồi tưởng ở trước nhưng điều đó không ảnh hưởng đến nội dung ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 일찍 잤더라마는, 또 늦잠을 자고 말았다.
    I slept early last night, but i overslept again.
  • Google translate 지금껏 동생이 어린애인 줄 알았더라마는, 오늘 아주 어른스럽더라.
    I've been thinking my brother was a kid, but he's very mature today.
  • Google translate 김 씨가 늘 완벽주의자처럼 굴더라마는, 오늘 정말 어이없는 실수를 했다는 거 아니니.
    Mr. kim's always been a perfectionist, which means he's made a ridiculous mistake today.
  • Google translate 승규는 살 좀 뺐대?
    Did seung-gyu lose some weight?
    Google translate 예전부터 그렇게 살을 빼겠다고 난리를 치더라마는 여전히 뚱뚱하더라.
    He's always been so fat-ass about losing weight.

-더라마는: -deoramaneun,たんだが。たんだけど,,,ـدورامانون,,mặc dù… nhưng...,ถึงแม้ว่า...แต่ก็..., ถึงแม้จะ...แต่...,walaupun, meskipun, biarpun, kendatipun,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 이전의 경험을 회상하며 그 내용을 여운을 남기듯이 전할 때 쓰는 표현.

2. ĐẤY, CHO COI: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hồi tưởng lại kinh nghiệm trước đây và truyền đạt nội dung đó như thể để lại dư âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 천천히 일해서 언제 끝낼까 하더라마는.
    When will i finish working so slowly?
  • Google translate 그렇게 매일 야근을 하다가는 쓰러지겠더라마는.
    If you work overtime every day, you'll fall down.
  • Google translate 밥을 규칙적으로 안 먹으니 속이 상하겠더라마는.
    You must be upset that you don't eat regularly.
  • Google translate 승규가 느릿느릿 움직여서 언제 출발하겠냐 싶더라마는.
    Seung-gyu moved slowly and wondered when he would start.

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)