🌟 해결책 (解決策)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해결책 (
해ː결책
) • 해결책 (해ː결채기
) • 해결책도 (해ː결책또
) • 해결책만 (해ː결챙만
)
🗣️ 해결책 (解決策) @ Giải nghĩa
- 궁여지책 (窮餘之策) : 별수가 없어서 겨우 짜낸 해결책.
🗣️ 해결책 (解決策) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 경제 위기를 해결하기 위한 해결책 도출을 위해 모였다. [도출 (導出)]
- 조속한 해결책. [조속하다 (早速하다)]
- 현인의 해결책. [현인 (賢人)]
- 일괄적인 해결책. [일괄적 (一括的)]
- 군사적 해결책. [군사적 (軍事的)]
- 최선의 해결책. [최선 (最善)]
- 해결책 마련에 골몰하다. [골몰하다 (汨沒하다)]
- 해결책 제시. [제시 (提示)]
- 별다른 해결책 제시 없이 그냥 끝이 났어. [제시 (提示)]
🌷 ㅎㄱㅊ: Initial sound 해결책
-
ㅎㄱㅊ (
해결책
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 내기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢI PHÁP, BIỆN PHÁP GIẢI QUYẾT: Phương pháp để xử lý và kết thúc tốt được công việc, sự kiện hoặc vấn đề… -
ㅎㄱㅊ (
휴가철
)
: 많은 사람이 휴가를 보내는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 KÌ NGHỈ PHÉP, ĐỢT NGHỈ PHÉP: Khoảng thời gian mà nhiều người nghỉ phép. -
ㅎㄱㅊ (
헛기침
)
: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 하는 기침.
Danh từ
🌏 SỰ HẮNG GIỌNG, SỰ ĐẮNG HẮNG, CÁI HO HẮNG GIỌNG, CÁI ĐẰNG HẮNG: Việc cố ý ho để cho biết là có người hoặc dọn giọng. Hoặc cái ho như thế. -
ㅎㄱㅊ (
하게체
)
: 상대 높임법의 하나로, 상대편을 보통으로 낮추면서 약간 대우하여 주는 종결형을 사용하는 높임법.
Danh từ
🌏 THỂ 하게: Là một thể thuộc phép kính ngữ đối phương, sử dụng dạng kết thúc câu hạ thấp ở mức bình thường mà vẫn hơi tôn trọng đối phương.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)