🌟 해고하다 (解雇 하다)

Động từ  

1. 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보내다.

1. SA THẢI, ĐUỔI VIỆC: Người chủ sử dụng lao động kết thúc hoặc vô hiệu hợp đồng sử dụng lao động rồi cho người lao động nghỉ việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해고한 노동자.
    Dismissed workers.
  • Google translate 해고한 사유.
    Reasons for dismissal.
  • Google translate 근로자를 해고하다.
    Lay off workers.
  • Google translate 사원을 해고하다.
    Lay off an employee.
  • Google translate 종업원을 해고하다.
    Lay off an employee.
  • Google translate 부당하게 해고하다.
    Unjust dismiss.
  • Google translate 일방적으로 해고하다.
    Unilateral dismissal.
  • Google translate 사장은 무단으로 일주일이나 결근한 김 대리를 해고하였다.
    The president fired kim for a week without leave.
  • Google translate 회사는 극심한 경영난을 맞아 직원들을 해고할 수밖에 없었다.
    The company was forced to lay off its employees in the face of severe financial difficulties.
  • Google translate 연말에 직원들을 대거 해고한다는 소문이 들리더라.
    I've heard rumors that you're firing a large number of employees at the end of the year.
    Google translate 응. 그래서 다들 잘릴까 봐 눈치를 보는 중이야.
    Yeah. so i'm trying to figure out if everyone gets fired.

해고하다: dismiss; fire,かいこする【解雇する】。くびにする【首にする】,renvoyer, licencier, congédier, remercier,despedir, destituir,يقيل، يعزل، يطرد، يفصل,ажлаас халах,sa thải, đuổi việc,เลิกจ้าง, ปลดออกจากงาน,memecat,сокращать штаб,解雇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해고하다 (해ː고하다)
📚 Từ phái sinh: 해고(解雇): 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄.


🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88)