🌟 해고하다 (解雇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해고하다 (
해ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해고(解雇): 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄.
🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 직원을 해고하다. [직원 (職員)]
- 근로자를 해고하다. [근로자 (勤勞者)]
- 공원을 해고하다. [공원 (工員)]
- 경사를 해고하다. [경사 (警査)]
- 인정사정없이 해고하다. [인정사정없이 (人情事情없이)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 해고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88)