🌟 해고하다 (解雇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해고하다 (
해ː고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해고(解雇): 일터에서 일하던 사람을 그만두게 하여 내보냄.
🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 해고하다 (解雇 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 직원을 해고하다. [직원 (職員)]
- 근로자를 해고하다. [근로자 (勤勞者)]
- 공원을 해고하다. [공원 (工員)]
- 경사를 해고하다. [경사 (警査)]
- 인정사정없이 해고하다. [인정사정없이 (人情事情없이)]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 해고하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101)