🌟 -라지

1. (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI LÀ… ĐÚNG KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi lại hoặc xác nhận với người nghe sự việc nào đó đã nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이건 네 잘못이 아니라지 그랬어.
    Why didn't you say it wasn't your fault?
  • Google translate 지수가 자기 언니는 회사원이라지?
    Jisoo says she's an office worker, right?
  • Google translate 내 말대로 민준이는 거기에 안 갈 거라지?
    Like i said, minjun won't go there, right?
  • Google translate 승규한테 물어보니까 이게 승규 핸드폰이라지?
    I asked seunggyu and he said this is seungkyu's phone.
  • Google translate 확인해 보니 회의는 오늘이 아니라 내일이라지?
    It turns out that the meeting is tomorrow, not today, right?
    Google translate 아니. 오늘 세 시에 회의한다던데?
    No. i heard there's a meeting at 3 o'clock today.
Từ tham khảo -ㄴ다지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 …
Từ tham khảo -는다지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 …
Từ tham khảo -다지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 어떤 사실을 듣는 사람에게 다시 묻거나 확인하여 말…

-라지: -raji,なんだろう。といったんだろ【と言ったんだろ】。といったよね【と言ったよね】,,,,,nghe nói là… đúng không?,บอกว่า...ใช่ไหม,bernarkah, apakah, katanya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 이전에 들은 명령이나 권유 등의 내용을 듣는 사람에게 다시 묻거나 말하는 사람의 생각을 분명하게 드러낼 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY... ĐÚNG KHÔNG?, HÃY… ĐI CHỨ?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi lại người nghe nội dung của mệnh lệnh hay sự khuyên nhủ đã nghe trước đây hoặc thể hiện suy nghĩ của người nói một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간식이 모자랄 텐데 넉넉하게 준비하라지.
    I'm afraid we don't have enough snacks.
  • Google translate 지수가 자기 금방 온다고 조금만 기다리라지?
    Ji-soo says she'll be here soon, so wait a little longer, right?
  • Google translate 친구한테 네 교재도 받아 달라지. 왜 부탁을 안 했어.
    I'll ask a friend to take your textbook. why didn't you ask me a favor?
  • Google translate 민준이가 그 영화는 꼭 보라지?
    Minjun must watch the movie, right?
    Google translate 응. 그렇게 재밌다고 꼭 보라고 하더라.
    Yeah. they told me to watch it because it's so fun.
Từ tham khảo -으라지: (두루낮춤으로) 이전에 들은 명령이나 권유 등의 내용을 듣는 사람에게 다시 묻…

📚 Annotation: '-라고 하지'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15)