🌟 -라지
📚 Annotation: '-라고 하지'가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㅈ: Initial sound -라지
-
ㄹㅈ (
렌즈
)
: 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi. -
ㄹㅈ (
레저
)
: 일이나 공부를 하지 않아도 되는 자유롭고 한가한 때. 또는 그 시간을 이용하여 편안하게 노는 일.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN GIẢI TRÍ, TRÒ GIẢI TRÍ: Thời gian thoải mái mà không phải học hành hay làm việc, Hoặc việc sử dụng thời gian đó để vui chơi giải trí. -
ㄹㅈ (
루주
)
: 화장할 때 여자들이 입술에 바르는 화장품.
Danh từ
🌏 SON MÔI: Mỹ phẩm phụ nữ thoa lên môi khi trang điểm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15)