🌟 호사하다 (豪奢 하다)

Động từ  

1. 화려하고 사치스럽게 지내다.

1. SANG TRỌNG, XA HOA: Sống một cách xa xỉ và hào nhoáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호사한 생활.
    Loyal life.
  • Google translate 호사해 보이다.
    Looks luxurious.
  • Google translate 귀가 호사하다.
    The ears are open.
  • Google translate 눈이 호사하다.
    Eyes are luxuriant.
  • Google translate 입이 호사하다.
    Loud mouth.
  • Google translate 귀부인은 치렁치렁 보석으로 몸을 치장하여 호사해 보였다.
    The lady looked luxuriant, dressed in jewels.
  • Google translate 승규는 벼락 부자가 되어 돈을 펑펑 쓰며 호사한 생활을 보냈다.
    Seung-gyu became rich by lightning and spent a lavish lifestyle spending money lavishly.
  • Google translate 요리가 입맛에 맞으셨는지요?
    Did you like the food?
    Google translate 네, 고급스러운 요리 덕분에 입이 호사했어요.
    Yeah, it was a fancy dish.

호사하다: live high; live in affluence; live extravagantly,,jouir du luxe,vivir alto, vivir en la opulencia, vivir extravagante,يترف,хээнцэр байх, тансаг байх,sang trọng, xa hoa,อยู่อย่างสุขสบาย, อยู่อย่างหรูหราฟู่ฟ่า, อยู่อย่างโก้หรู,hidup mewah,,豪奢,奢侈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호사하다 (호사하다)
📚 Từ phái sinh: 호사(豪奢): 화려하고 사치스럽게 지냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)