🌟 호사하다 (豪奢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호사하다 (
호사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호사(豪奢): 화려하고 사치스럽게 지냄.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 호사하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132)