🌟 현안 (懸案)

  Danh từ  

1. 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제.

1. VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG: Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국정 현안.
    State affairs.
  • Google translate 주요 현안.
    Major issues.
  • Google translate 사회적 현안.
    Social issues.
  • Google translate 정치적 현안.
    Political issues.
  • Google translate 현안이 시급하다.
    The issue is urgent.
  • Google translate 현안을 해결하다.
    Solve pending issues.
  • Google translate 그들은 사업과 관련한 현안들을 사장에게 보고했다.
    They reported pending business issues to the president.
  • Google translate 정부는 외교적 현안을 논의하기 위해 정상 회담을 열었다.
    The government held a summit to discuss diplomatic issues.
  • Google translate 주민들은 쓰레기장 이전 문제를 시급한 현안으로 꼽았다.
    Residents cited the issue of relocation of the dump as an urgent issue.

현안: pending issue; current issue,けんあん【懸案】,affaire en suspens, question pendante, actualité,asunto pendiente,قضية معلّقة,шийдэгдээгүй асуудал,vấn đề tồn đọng,ปัญหาเฉพาะหน้า,masalah tertunda,нерешённый вопрос; открытый вопрос,悬案,悬而未决的问题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현안 (혀ː난)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 현안 (懸案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)