🌟 현안 (懸案)

  Danh từ  

1. 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제.

1. VẤN ĐỀ TỒN ĐỌNG: Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국정 현안.
    State affairs.
  • 주요 현안.
    Major issues.
  • 사회적 현안.
    Social issues.
  • 정치적 현안.
    Political issues.
  • 현안이 시급하다.
    The issue is urgent.
  • 현안을 해결하다.
    Solve pending issues.
  • 그들은 사업과 관련한 현안들을 사장에게 보고했다.
    They reported pending business issues to the president.
  • 정부는 외교적 현안을 논의하기 위해 정상 회담을 열었다.
    The government held a summit to discuss diplomatic issues.
  • 주민들은 쓰레기장 이전 문제를 시급한 현안으로 꼽았다.
    Residents cited the issue of relocation of the dump as an urgent issue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현안 (혀ː난)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 현안 (懸案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132)