🌟 흥분되다 (興奮 되다)

Động từ  

1. 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.

1. BỊ HƯNG PHẤN, THẤY KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥분된 상태.
    An excited state.
  • Google translate 감정이 흥분되다.
    Feel excited.
  • Google translate 마음이 흥분되다.
    I'm excited.
  • Google translate 거세게 흥분되다.
    Very excited.
  • Google translate 민준이는 승규에게 당한 생각이 계속 나서 흥분된 감정이 가라앉지 않았다.
    Min-jun kept thinking about what was done by seung-gyu, so his excited feelings didn't subside.
  • Google translate 연설자는 다소 흥분된 목소리로 시민들이 시위에 동참할 것을 호소하고 있었다.
    In a rather excited voice the speaker was appealing for the citizens to join the demonstration.
  • Google translate 어쩌다 교통사고를 냈어?
    How did you get into a car accident?
    Google translate 내가 남편이랑 싸우고 좀 흥분된 상태에서 과속을 했거든.
    I fought with my husband, and i was a little excited and speeding.

흥분되다: be excited; be thrilled; be enraged,こうふんされる【興奮される】,,excitarse, exaltarse,يكون متهيّجًا,хөөрөх,bị hưng phấn, thấy kích động,กลายเป็นตื่นเต้น, กลายเป็นคึกคัก, กลายเป็นเร้าใจ, กลายเป็นระทึกใจ, กลายเป็นกระตือรือร้น,terangsang, menggebu-gebu,возбуждаться; волноваться; взвинчиваться,激动,冲动,亢奋,兴奋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥분되다 (흥분되다) 흥분되다 (흥분뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흥분(興奮): 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오름. 또는 그 감정.


🗣️ 흥분되다 (興奮 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98)